- 1 Pha / 3Pha 220VAC ±15%/47~63Hz (100 W~1.0 kW)
- 3 Pha 220VAC ±15% / 47~63Hz (1.5 W ~ 4.4 kW)
- 3 Pha 380VAC ±15% / 47~63Hz (1.0 kW ~ 55 kW)
- 1 Pha 220VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (200 W ~ 4.4 kW)
- 1 Pha 380VAC ± 15% / 47 ~ 63Hz (1.0 kW ~ 5.5 kW)
Độ phân giải Encoder: tương đối 2500 xung; tuyệt đối 17bit; tuyệt đối 20bit; rotary transformer 12bit; rotary transformer 16bit. Tích hợp bộ điều khiển thắng và điện trở xả nội, có thể lắp thêm điện trở xả bên ngoài tùy vào ứng dụng.
- Phương pháp điều khiển: Vector control, SVPWM trên nền tảng bộ vi xử lý 32Bit DSP + FPGA
- Hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển: Vị trí, tốc độ, Torque, Full closed loop. Chuyển đổi linh hoạt giữa vị trí và tốc độ, giữa tốc độ và Torque, giữa vị trí và Torque.
- Tần số xung ngõ vào tối đa khi hoạt động ở chế độ vị trí lên đến 200Kpps với xung Open Collector và 4Mpps với xung vi sai.
- Độ phân giải điều khiển vị trí cao: 10000 Xung/Vòng.
- Độ chính xác ở chế độ vị trí là ±1 Xung.
- Độ chính xác tốc độ là ±0.03%.
- Moment lớn nhất lên đến 300%, dải tốc độ rất rộng 0.1rpm ~ 3000rpm.
- Hỗ trợ cả hộp số điện tử xung ngõ vào (Reference Pulse) lẫn xung ngõ ra (Output Pulse); nhận và out 02 loại xung vi sai, collector.
- Cung cấp đầy đủ chế độ bảo vệ như : quá dòng, quá tải, quá áp, quá nhiệt…,lưu lại lịch sử 10 lần báo lỗi gần nhất.
- Hỗ trợ truyền thông: USB (giao tiếp với PC), RS485, CANopen, Profibus-DP, EtherCAT.
4/ LỰA CHỌN SẢN PHẨM
Nguồn cấp |
Công suất drives |
Drives model |
Loại motor |
Moment/ |
1 pha / |
200 W |
SV-DA200-0R2-2-1R |
SV-ML06-0R2G-2-1A0 |
0.64Nm/3000rpm |
400 W |
SV-DA200-0R4-2-1R |
SV-ML06-0R4G-2-1A0 |
1.27Nm/3000rpm |
|
750 W |
SV-DA200-0R7-2-1R |
SV-ML08-0R7G-2-1A0 |
2.4Nm/3000rpm |
|
SV-ML08-1R0G-2-1A0 |
3.2Nm/3000rpm |
|||
3 pha |
1.0 kW |
SV-DA200-1R0-2-1R |
SV-MM13-1R0F-2-1A0 |
5Nm/2500rpm |
1.5 kW |
SV-DA200-1R5-2-1R |
SV-MM13-1R5F-2-1A0 |
7.7Nm/2500rpm |
|
2.0 kW |
SV-DA200-2R0-2-1R |
SV-MM13-2R0F-2-1A0 |
10Nm/2500rpm |
|
SV-MM13-2R3B-2-1A0 |
15Nm/1500rpm |
|||
3.0 kW |
SV-DA200-3R0-2-1R |
SV-MM18-3R0B-2-1A0 |
19Nm/1500rpm |
|
4.4 kW |
SV-DA200-4R4-2-1R |
SV-MM18-4R4B-2-1A0 |
27Nm/1500rpm |
|
3 pha |
1.0 kW |
SV-DA200-1R0-4-1R |
SV-MM18-1R0F-4-1A0 |
5Nm/2500rpm |
1.5 kW |
SV-DA200-1R5-4-1R |
SV-MM13-1R5F-4-1A0 |
7.7Nm/2500rpm |
|
2.0 kW |
SV-DA200-2R0-4-1R |
SV-MM13-2R0F-4-1A0 |
10Nm/2500rpm |
|
SV-MM13-2R3B-4-1A0 |
15Nm/1500rpm |
|||
3.0 kW |
SV-DA200-3R0-4-1R |
SV-MM18-3R0B-2-1A0 |
19Nm/1500rpm |
|
4.4 kW |
SV-DA200-4R4-4-1R |
SV-MM18-4R4B-4-1A0 |
27Nm/1500rpm |
|
5.5 kW |
SV-DA200-5R5-4-1R |
SV-MM18-5R5B-4-1A0 |
35Nm/1500rpm |
5/ KÍCH THƯỚC DRIVES:
Model | Kích thước tổng thể | Kích thước lắp đặt | Lỗ lắp đặt (mm) |
|||||
H (mm) |
W (mm) |
D (mm) |
A (mm) |
B1 (mm) |
B2 (mm) |
W1 (mm) |
||
SV-DA200-0R2-2 | 170 | 45 | 170 | 31 | 162 | 185 | 22.5 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-0R4-2 | ||||||||
SV-DA200-0R7-2 | 170 | 67 | 180 | 54 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-1R0-2 | ||||||||
SV-DA200-1R5-2 | ||||||||
SV-DA200-2R0-2 | 230 | 92 | 190 | 79 | 222 | 245 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-3R0-2 | ||||||||
SV-DA200-4R4-2 | ||||||||
SV-DA200-1R0-4 | 170 | 67 | 180 | 54 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-1R5-4 | ||||||||
SV-DA200-2R0-4 | 170 | 84 | 180 | 71 | 162 | 185 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-3R0-4 | ||||||||
SV-DA200-4R4-4 | 230 | 92 | 190 | 79 | 222 | 245 | 25 | M4 (Ø5) |
SV-DA200-5R5-4 |
6/ KÍCH THƯỚC MOTOR:
Model | D | L2 | L6 | P | H | AH | B | S | L | WL | HK | LK | HS | LS | L1 | L4 | H1 | H2 |
SV-ML06-0R2G-2-1A0 | 50 | 3 | 6.5 | 70 | 5.5 | 45 | 60 | 14 | 30 | 5 | 5 | 22.5 | 11 | 25 | 114.5 | 41 | 38.5 | 45.5 |
SV-ML06-0R2G-2-1A2 | 151.5 | |||||||||||||||||
SV-ML06-0R4G-2-1A0 | 138.5 | 65 | ||||||||||||||||
SV-ML06-0R4G-1-1A2 | 175.5 |
b) Công suất 0.75 kW
Model | D | L2 | L6 | P | H | AH | B | S | L | WL | HK | LK | HS | LS | L1 | L4 | H1 | H2 |
SV-ML08-0R7G-2-1A0 | 70 | 3 | 10 | 90 | 7 | 45 | 80 | 19 | 35 | 6 | 6 | 22 | 15.5 | 25 | 140 | 68 | 48.5 | 55.5 |
SV-ML08-0R7G-2-1A2 | 186.5 |
c) Công suất 1.0 ~ 5.5 kW
Model | D | L1 | L2 | L3 | L4 | L5 | S | WK | HK | B | D1 | P | H | H2 |
SV-ML13-1R0E-*-*A0 |
110
|
143 | 6 | 55 | 45 | 12 | 22 | 6 | 24.5 | 130 | 165 | 145 | 9 | 114.5 |
SV-ML13-1R0E-*-*A2 | 185 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5E-*-*A0 | 159 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5E-*-*A2 | 201 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0E-*-*A0 | 175 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0E-*-*A2 | 217 | |||||||||||||
SV-ML13-3R0E-*-*A0 | 207 | |||||||||||||
SV-ML13-3R0E-*-*A2 | 249 | |||||||||||||
SV-ML13-1R3B-*-*A0 | 202 | |||||||||||||
SV-ML13-1R3B-*-*A2 | 244 | |||||||||||||
SV-ML13-1R0F-*-*A0 | 166 | |||||||||||||
SV-ML13-1R0F-*-*A2 | 223 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5F-*-*A0 | 179 | |||||||||||||
SV-ML13-1R5F-*-*A2 | 236 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0F-*-*A0 | 192 | |||||||||||||
SV-ML13-2R0F-*-*A2 | 249 | |||||||||||||
SV-ML18-3R0B-*-*A0 | 114.3 | 232 | 3.2 | 65 | 54 | 18 | 35 | 10 | 38 | 180.5 | 233 | 200 | 13.5 | 138.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.